Description
1. Thông tin chung:
STT | Thông số | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|---|
1 | Khối lượng | g/mol | 74,448 |
2 | Tỷ trọng | g/cm3 | 1.11 |
3 | Nhiệt độ nóng chảy | OC | 18 |
4 | Nhiệt độ sôi | OC | 101 |
5 | Độ hòa tan trong nước | g/100ml | 29,3 |
2. Công dụng:– Được dùng trong các ngành công nghiệp và du lịch : Tẩy vải, wash nhuộm, giấy và xử lý khử trùng, diệt khuẩn trong ngành thủy sản, chăn nuôi, sản xuất tinh bột, tinh bột biến tính, xử lý nước thải, nước hồ bơi, xưởng gốm sứ.
3. Chỉ tiêu kỹ thuật:
Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn FCCV | Phương pháp thử |
---|---|---|---|
– Hàm lượng Sodium hypochlorite (NaOCl) | % | 10,0 ± 2 | ASTM, D2022 |
– Hàm lượng Sodium hydroxide (NaOH) | % | Không lớn hơn 3 | ASTM, D2022< |
Reviews
There are no reviews yet.